Trang ChủTin tứcZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM mới nhất 2024
ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM mới nhất 2024
12 Dec
Xem nhanh
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua bưu điện, mã bưu chính đóng vai trò vô cùng quan trọng. Do nhu cầu mua sắm hàng hóa trực tuyến ngày càng tăng cao, nên khó tránh khỏi hàng hóa có nguy cơ bị thất lạc. Vì vậy, bạn cần phải nắm rõ mã bưu chính hay còn gọi là Zip Code để có thể dễ dàng kiểm tra đơn hàng cũng như đảm bảo hàng hóa đến tay bạn một cách nhanh chóng, chính xác nhất.
Sau đây xetaichuyennhagiare sẽ giúp bạn khám phá và tìm hiểu ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM mới nhất 2024.
1.Mã ZIP code Hồ Chí Minh là gì?
Mã ZIP code TP. HCM được định dạng gồm 5 số.
Cấu trúc của mã ZIP được viết như sau: Hai chữ số đầu tiên dùng để xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (trong trường hợp này là TP.HCM, có mã số 70). Hai chữ số tiếp theo dùng để xác định mã quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh. Số thứ năm được sử dụng để xác định phường, xã, thị trấn, thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Mã bưu chính TP. HCM dùng để nhận, gửi tiền hoặc bưu phẩm trong và ngoài nước.
2.Bảng mã Zip code TP. HCM mới nhất 2024
Mã Zip code Quận 1
1
BC. Trung tâm quận 1
71000
2
Quận ủy
71001
3
Hội đồng nhân dân
71002
4
Ủy ban nhân dân
71003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71004
6
P. Bến Nghé
71006
7
P. Đa Kao
71007
8
P. Tân Định
71008
9
P. Bến Thành
71009
10
P. Nguyễn Thái Bình
71010
11
P. Cầu Ông Lãnh
71011
12
P. Phạm Ngũ Lão
71012
13
P. Cô Giang
71013
14
P. Nguyễn Cư Trinh
71014
15
P. Cầu Kho
71015
16
BCP. Quận 1
71050
17
BCP. TTDVKH Sài Gòn
71051
18
BCP. Trung Tâm 1
71052
19
BCP. Quận 3
71053
20
BCP. Quận 4
71054
21
BC. KHL Sài Gòn
71055
22
BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn
71056
23
BC. Nguyễn Du
71057
24
BC. Đa Kao
71058
25
BC. Tân Định
71059
26
BC. Bến Thành
71060
27
BC. Trần Hưng Đạo
71061
28
BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh
71099
Mã Zip code Quận 2
1
BC. Trung tâm quận 2
71100
2
Quận ủy
71101
3
Hội đồng nhân dân
71102
4
Ủy ban nhân dân
71103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71104
6
P. An Phú
71106
7
P. Thảo Điền
71107
8
P. Bình An
71108
9
P. An Khánh
71109
10
P. Thủ Thiêm
71110
11
P. An Lợi Đông
71111
12
P. Bình Khánh
71112
13
P. Bình Trưng Tây
71113
14
P. Thạnh Mỹ Lợi
71114
15
P. Cát Lái
71115
16
P. Bình Trưng Đông
71116
17
BCP. Quận 2
71150
18
BC. An Điền
71151
19
BC. An Khánh
71152
20
BC. Bình Trưng
71153
21
BC. Cát Lái
71154
22
BC. Tân Lập
71155
Mã Zip code Quận 3
1
BC. Trung tâm Quận 3
72400
2
Quận ủy
72401
3
Hội đồng nhân dân
72402
4
Ủy ban nhân dân
72403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72404
6
P. 5
72406
7
P. 6
72407
8
P. 8
72408
9
P. 14
72409
10
P. 12
72410
11
P. 11
72411
12
P. 13
72412
13
P. 10
72413
14
P. 9
72414
15
P. 7
72415
16
P. 4
72416
17
P. 3
72417
18
P. 2
72418
19
P. 1
72419
20
BCP. Quận 3
72450
21
BC. Vườn Xoài
72451
22
BC. Nguyễn Văn Trôi
72452
23
BC. Bàn Cờ
72453
Mã Zip code Quận 4
1
BC. Trung tâm Quận 4
72800
2
Quận ủy
72801
3
Hội đồng nhân dân
72802
4
Ủy ban nhân dân
72803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72804
6
P. 12
72806
7
P. 9
72807
8
P. 6
72808
9
P. 5
72809
10
P. 2
72810
11
P. 1
72811
12
P. 3
72812
13
P. 4
72813
14
P. 8
72814
15
P. 10
72815
16
P. 14
72816
17
P. 15
72817
18
P. 16
72818
19
P. 18
72819
20
P. 13
72820
21
BCP. Quận 4
72850
22
BC. Khánh Hội
72851
Mã Zip code Quận 5
1
BC. Trung tâm quận 5
72700
2
Quận ủy
72701
3
Hội đồng nhân dân
72702
4
Ủy ban nhân dân
72703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72704
6
P. 8
72706
7
P. 7
72707
8
P. 1
72708
9
P. 2
72709
10
P. 3
72710
11
P. 4
72711
12
P. 9
72712
13
P. 12
72713
14
P. 11
72714
15
P. 15
72715
16
P. 14
72716
17
P. 13
72717
18
P. 10
72718
19
P. 6
72719
20
P. 5
72720
21
BCP. Quận 5
72750
22
BCP. Trung Tâm 3
72751
23
BCP. Quận 11
72752
24
BCP. Quận 6
72753
25
BC. TTDVKH Chợ Lớn
72754
26
BCP. Quận 8
72755
27
BC. KHL Chợ Lớn 1
72756
28
BC. Nguyễn Tri Phương
72757
29
BC. Nguyễn Duy Dương
72758
30
BC. Nguyễn Trãi
72759
31
BC. Lê Hồng Phong
72760
32
BC. Hung Vương
72761
Mã Zip code Quận 6
1
BC. Trung tâm quận 6
73100
2
Quận ủy
73101
3
Hội đồng nhân dân
73102
4
Ủy ban nhân dân
73103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
73104
6
P. 1
73106
7
P. 2
73107
8
P. 3
73108
9
P. 4
73109
10
P. 5
73110
11
P. 6
73111
12
P. 9
73112
13
P. 8
73113
14
P. 7
73114
15
P. 10
73115
16
P. 11
73116
17
P. 12
73117
18
P. 13
73118
19
P. 14
73119
20
BC. Minh Phụng
73150
21
BC. Lý Chiêu Hoàng
73151
22
BC. Phú Lâm
73152
Mã Zip code Quận 7
1
BC. Trung tâm quận 7
72900
2
Quận ủy
72901
3
Hội đồng nhân dân
72902
4
Ủy ban nhân dân
72903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72904
6
P. Phú Mỹ
72906
7
P. Phú Thuận
72907
8
P. Tân Phú
72908
9
P. Tân Thuận Đông
72909
10
P. Tân Thuận Tây
72910
11
P. Tân Kiểng
72911
12
P. Tân Hưng
72912
13
P. Tân Quy
72913
14
P. Bình Thuận
72914
15
P. Tân Phong
72915
16
BCP. Quận 7A
72950
17
BCP. Quận 7B
72951
18
BC. TTDVKH Nam Sài Gòn
72952
19
BCP. Tân Hưng
72953
20
BC. Phú Mỹ
72956
21
BC. Tân Thuận Đông
72957
22
BC. Tân Thuận
72958
23
BC. Tân Quy Đông
72959
24
BC. Tân Phong
72960
Mã Zip code Quận 8
1
BC. Trung tâm quận 8
73000
2
Quận ủy
73001
3
Hội đồng nhân dân
73002
4
Ủy ban nhân dân
73003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
73004
6
P. 11
73006
7
P. 9
73007
8
P. 8
73008
9
P. 10
73009
10
P. 13
73010
11
P. 12
73011
12
P. 14
73012
13
P. 15
73013
14
P. 16
73014
15
P. 7
73015
16
P. 6
73016
17
P. 5
73017
18
P. 4
73018
19
P. 3
73019
20
P. 2
73020
21
P. 1
73021
22
BCP. Quận 8
73050
23
BC. Dã Tượng
73052
24
BC. Chánh Hưng
73053
25
BC. Rạch Ông
73054
Mã Zip code Quận 9
1
BC. Trung tâm quận 9
71200
2
Quận ủy
71201
3
Hội đồng nhân dân
71202
4
Ủy ban nhân dân
71203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71204
6
P. Hiệp Phú
71206
7
P. Tăng Nhơn Phú A
71207
8
P. Phước Long A
71208
9
P. Phước Bình
71209
10
P. Phước Long B
71210
11
P. Tăng Nhơn Phú B
71211
12
P. Phú Hữu
71212
13
P. Long Trường
71213
14
P. Long Phước
71214
15
P. Trường Thạnh
71215
16
P. Long Thạnh Mỹ
71216
17
P. Long Bình
71217
18
P. Tân Phú
71218
19
BCP. Quận 9
71250
20
BC. Chợ Nho
71251
21
BC. Phước Long
71252
22
BC. Phước Bình
71253
23
BC. Phú Hữu
71254
24
BC. Cây Dầu
71255
25
BC. Trường Thạnh
71256
Mã Zip code Quận 10
1
BC. Trung tâm quận 10
72500
2
Quận ủy
72501
3
Hội đồng nhân dân
75002
4
Ủy ban nhân dân
75003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
75004
6
P. 14
75006
7
P. 9
75007
8
P. 10
75008
9
P. 11
75009
10
P. 12
75010
11
P. 13
75011
12
P. 15
75012
13
P. 8
75013
14
P. 7
75014
15
P. 6
75015
16
P. 5
75016
17
P. 4
75017
18
P. 3
75018
19
P. 2
75019
20
P. 1
75020
21
BCP. Quận 10
75050
22
BCP. Trung tâm 4
75051
23
BC. Logistics
75052
24
BC. KHL Chợ Lớn 2
75053
25
BC. Phú Thọ
75055
26
BC. Bà Hạt
75057
27
BC. Ngã Sáu Dân Chủ
75058
28
BC. Sư Vạn Hạnh
75059
29
BC. Hoà Hưng
75060
30
BC. Ngô Quyền
75061
Mã Zip code Quận 11
1
BC. Trung tâm quận 11
72600
2
Quận ủy
72601
3
Hội đồng nhân dân
72602
4
Ủy ban nhân dân
72603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72604
6
P. 10
72606
7
P. 14
72607
8
P. 5
72608
9
P. 3
72609
10
P. 1
72610
11
P. 2
72611
12
P. 16
72612
13
P. 9
72613
14
P. 8
72614
15
P. 12
72615
16
P. 6
72616
17
P. 4
72617
18
P. 7
72618
19
P. 13
72619
20
P. 11
72620
21
P. 15
72621
22
BC. Đầm Sen
72650
23
BC. Lạc Long Quân
72651
24
BC. Phó Cơ Điều
72652
25
BC. Tôn Thất Hiệp
72653
26
BC. Lữ Gia
72654
Mã Zip code Quận 12
1
BC. Trung tâm quận 12
71500
2
Quận ủy
71501
3
Hội đồng nhân dân
71502
4
Ủy ban nhân dân
71503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71504
6
P. Tân Chánh Hiệp
71506
7
P. Trung Mỹ Tây
71507
8
P. Đông Hưng Thuận
71508
9
P. Tân Hưng Thuận
71509
10
P. Tân Thới Nhất
71510
11
P. Tân Thới Hiệp
71511
12
P. Hiệp Thành
71512
13
P. Thới An
71513
14
P. Thạnh Xuân
71514
15
P. Thạnh Lộc
71515
16
P. An Phú Đông
71516
17
BCP. Quận 12 A
71550
18
BCP. Quận 12 B
71551
19
BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung
71552
20
BC. Trung Mỹ Tây
71553
21
BC. Quang Trung
71554
22
BC. Nguyễn Văn Quá
71555
23
BC. Bàu Nai
71556
24
BC. Tân Thới Nhất
71557
25
BC. Tân Thới Hiệp
71558
26
BC. Hiệp Thành
71559
27
BC. Nguyễn Thị Kiểu
71560
28
BC. Hà Huy Giáp
71561
29
BC. Ngã Tư Ga
71562
Mã Zip code Quận Gò Vấp
1
BC. Trung tâm quận Gò Vấp
71400
2
Quận ủy
71401
3
Hội đồng nhân dân
71402
4
Ủy ban nhân dân
71403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71404
6
P. 10
71406
7
P. 7
71407
8
P. 4
71408
9
P. 3
71409
10
P. 1
71410
11
P. 5
71411
12
P. 6
71412
13
P. 17
71413
14
P. 15
71414
15
P. 13
71415
16
P. 16
71416
17
P. 9
71417
18
P. 14
71418
19
P. 8
71419
20
P. 12
71420
21
P. 11
71421
22
BCP. Gò Vấp
71450
23
BC. KHL Nguyễn Oanh
71451
24
BC. Trưng Nữ Vương
71452
25
BC. Xóm Mới
71453
26
BC. Lê Văn Thọ
71454
27
BC. An Hội
71455
28
BC. Thông Tây Hội
71456
Mã Zip code Quận Bình Thạnh
1
BC. Trung tâm quận Bình Thạnh
72300
2
Quận ủy
72301
3
Hội đồng nhân dân
72302
4
Ủy ban nhân dân
72303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72304
6
P. 14
72306
7
P. 24
72307
8
P. 25
72308
9
P. 27
72309
10
P. 26
72310
11
P. 13
72311
12
P. 12
72312
13
P. 11
72313
14
P. 5
72314
15
P. 6
72315
16
P. 7
72316
17
P. 3
72317
18
P. 1
72318
19
P. 2
72319
20
P. 15
72320
21
P. 17
72321
22
P. 21
72322
23
P. 19
72323
24
P. 22
72324
25
P. 28
72325
26
BCP. Bình Thạnh
72350
27
BCP. Trung Tâm 2
72351
28
BC. TTDVKH Gia Định 1
72352
29
BC. Thanh Đa
72353
30
BC. Hàng Xanh
72354
31
BC. Thị Nghè
72355
Mã Zip code Quận Phú Nhuận
1
BC. Trung tâm quận Phú Nhuận
72200
2
Quận ủy
72201
3
Hội đồng nhân dân
72202
4
Ủy ban nhân dân
72203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72204
6
P. 11
72206
7
P. 12
72207
8
P. 17
72208
9
P. 15
72209
10
P. 2
72210
11
P. 1
72211
12
P. 7
72212
13
P. 3
72213
14
P. 4
72214
15
P. 5
72215
16
P. 9
72216
17
P. 8
72217
18
P. 10
72218
19
P. 14
72219
20
P. 13
72220
21
BCP. Phú Nhuận
72250
22
BC. Đông Ba
72251
23
BC. Lê Văn Sỹ
72252
Mã Zip code Quận Tân Bình
1
BC. Trung tâm quận Tân Bình
72100
2
Quận ủy
72101
3
Hội đồng nhân dân
72102
4
Ủy ban nhân dân
72103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72104
6
P. 4
72106
7
P. 1
72107
8
P. 2
72108
9
P. 15
72109
10
P. 13
72110
11
P. 12
72111
12
P. 14
72112
13
P. 11
72113
14
P. 10
72114
15
P. 9
72115
16
P. 8
72116
17
P. 6
72117
18
P. 7
72118
19
P. 5
72119
20
P. 3
72120
21
BCP. Tân Bình
72150
22
BC. Phạm Văn Hai
72151
23
BC. Tân Sơn Nhất
72152
24
BC. Bà Queo
72153
25
BC. Bàu Cát
72154
26
BC. Hoàng Hoa Thám
72155
27
BC. Bàu Cát
72156
28
BC. Ly Thường Kiệt
72157
29
BC. Bảy Hiền
72158
30
BC. Chí Hòa
72159
Mã Zip code Quận Tân Phú
1
BC. Trung tâm quận Tân Phú
72000
2
Quận ủy
72001
3
Hội đồng nhân dân
72002
4
Ủy ban nhân dân
72003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
72004
6
P. Hoà Thạnh
72006
7
P. Tân Thành
72007
8
P. Tân Sơn Nhì
72008
9
P. Tây Thạnh
72009
10
P. Sơn Kỳ
72010
11
P. Tân Quý
72011
12
P. Phú Thọ Hoà
72012
13
P. Phú Thạnh
72013
14
P. Hiệp Tân
72014
15
P. Tân Thới Hoà
72015
16
P. Phú Trung
72016
17
BCP. Tân Phú
72050
18
BCP. TTDVKH Gia Định 2
72051
19
BC. KHL Tân Quý
72052
20
BC. TMĐT Tân Bình
72053
21
BC. Gò Dầu
72054
22
BC. Tây Thạnh
72055
23
BC. KCN Tân Bình
72056
24
BC. Phú Thọ Hòa
72057
Mã Zip code Quận Bình Tân
1
BC. Trung tâm quận Bình Tân
71900
2
Quận ủy
71901
3
Hội đồng nhân dân
71902
4
Ủy ban nhân dân
71903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71904
6
P. An Lạc
71906
7
P. An Lạc A
71907
8
P. Bình Trị Đông B
71908
9
P. Tân Tạo A
71909
10
P. Bình Trị Đông
71910
11
P. Bình Trị Đông A
71911
12
P. Binh Hưng Hoà A
71912
13
P. Bình Hưng Hòa
71913
14
P. Binh Hưng Hoà B
71914
15
P. Tân Tạo
71915
16
BCP. Bình Trị Đông
71950
17
BCP. Gò Mây
71951
18
BCP. An Lạc
71952
19
BCP. Tân Tạo
71953
20
BCP. TTDVKH Bình Chánh
71954
21
BCP. Gò Xoài
71955
22
BC. KHL Bình Tân
71956
23
BC. Hồ Học Lãm
71957
24
BC. Tên Lửa
71958
25
BC. Bốn Xã
71959
26
BC. Bình Trị Đông
71960
27
BC. Bình Hưng Hòa
71961
28
BC. Gò Xoài
71962
29
BC. Gò Mây
71963
30
BC. Bà Hom
71964
31
BC. Tân Kiên
71965
32
BC. An Lạc
71966
33
BC. Mũi Tàu
71967
Mã Zip code Quận Thủ Đức
1
BC. Trung tâm quận Thủ Đức
71300
2
Quận ủy
71301
3
Hội đồng nhân dân
71302
4
Ủy ban nhân dân
71303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71304
6
P. Bình Thọ
71306
7
P. Linh Chiểu
71307
8
P. Linh Trung
71308
9
P. Linh Xuân
71309
10
P. Linh Tây
71310
11
P. Tam Phú
71311
12
P. Tam Bình
71312
13
P. Bình Chiểu
71313
14
P. Hiệp Bình Phước
71314
15
P. Hiệp Bình Chánh
71315
16
P. Linh Đông
71316
17
P. Trường Thọ
71317
18
BCP. Thủ Đức
71350
19
BCP. Linh Trung
71351
20
BCP. Bình Chiểu
71352
21
BCP. Bình Triệu
71353
22
BCP. TTDVKH Thủ Đức
71354
23
BC. KHL Thủ Đức
71355
24
BC. Bình Thọ
71356
25
BC. Linh Trung
71357
26
BC. Tam Bình
71358
27
BC. Bình Chiểu
71359
28
BC. Bình Triệu
71360
Mã Zip code Huyện Bình Chánh
1
BC. Trung tâm huyện Bình Chánh
71800
2
Huyện ủy
71801
3
Hội đồng nhân dân
71802
4
Ủy ban nhân dân
71803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71804
6
TT. Tân Túc
71806
7
X. Tân Quý Tây
71807
8
X. An Phú Tây
71808
9
X. Hưng Long
71809
10
X. Quy Đức
71810
11
X. Đa Phước
71811
12
X. Phong Phú
71812
13
X. Bình Hưng
71813
14
X. Bình Chánh
71814
15
X. Tân Kiên
71815
16
X. Tân Nhựt
71816
17
X. Lê Minh Xuân
71817
18
X. Bình Lợi
71818
19
X. Vĩnh Lộc B
71819
20
X. Phạm Văn Hai
71820
21
X. Vĩnh Lộc A
71821
22
BCP. Tân Túc
71850
23
BCP. Lê Minh Xuân
71851
24
BCP. Hưng Long
71852
25
BCP. Vĩnh Lộc
71853
26
BCP. Phong Phú
71854
27
BC. Chợ Đệm
71855
28
BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh
71856
29
BC. Quy Đức
71857
30
BC. Phong Phú
71858
31
BC. Bình Hưng
71859
32
BC. Chợ Bình Chánh
71860
37
BC. Láng Le
71861
33
BC. Lê Minh Xuân
71862
34
BC. Vĩnh Lộc
71863
35
BC. Cầu Xáng
71864
36
BĐVHX Láng Le 1
71865
Mã Zip code Huyện Hóc Môn
1
BC. Trung tâm huyện Hóc Môn
71700
2
Huyện ủy
71701
3
Hội đồng nhân dân
71702
4
Ủy ban nhân dân
71703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71704
6
TT. Hóc Môn
71706
7
X. Thới Tam Thôn
71707
8
X. Đông Thạnh
71708
9
X. Nhị Bình
71709
10
X. Tân Hiệp
71710
11
X. Tân Thới Nhì
71711
12
X. Xuân Thới Sơn
71712
13
X. Xuân Thới Thượng
71713
14
X. Bà Điểm
71714
15
X. Xuân Thới Đông
71715
16
X. Trung Chánh
71716
17
X. Tân Xuân
71717
18
BCP. Hóc Môn A
71750
19
BCP. Hóc Môn B
71751
20
BC. TTDVKH Hóc Môn
71752
21
BC. KHL Hóc Môn
71753
22
BC. Đông Thạnh
71754
23
BC. Nhị Xuân
71755
24
BC. Bà Điểm
71756
25
BC. An Sương
71757
26
BC. Ngã Ba Bầu
71758
27
BC. Trung Chánh
71759
28
BC. Tân Thới Nhì
71760
Mã Zip code Huyện Củ Chi
1
BC. Trung tâm huyện Củ Chi
71600
2
Huyện ủy
71601
3
Hội đồng nhân dân
71602
4
Ủy ban nhân dân
71603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
71604
6
TT. Củ Chi
71606
7
X. Tân An Hội
71607
8
X. Tân Thông Hội
71608
9
X. Tân Phú Trung
71609
10
X. Tân Thạnh Đông
71610
11
X. Bình Mỹ
71611
12
X. Hòa Phú
71612
13
X. Trung An
71613
14
X. Tân Thạnh Tây
71614
15
X. Phước Vĩnh An
71615
16
X. Phú Hòa Đông
71616
17
X. Phạm Văn Cội
71617
18
X. Nhuận Đức
71618
19
X. An Nhơn Tây
71619
20
X. An Phú
71620
21
X. Phú Mỹ Hưng
71621
22
X. Trung Lập Thượng
71622
23
X. Trung Lập Hạ
71623
24
X. Phước Thạnh
71624
25
X. Thái Mỹ
71625
26
X. Phước Hiệp
71626
27
BCP. Củ Chi
71650
28
BCP. TTDVKH Củ Chi
71651
29
BCP. An Nhơn Tây
71652
30
BCP. Tân Trung
71653
31
BCP. Tân Phú Trung
71654
32
BC. Thị Trấn Củ Chi
71655
33
BC. Tân Phú Trung
71656
34
BC. Tân Trung
71657
35
BC. Phú Hòa Đông
71658
36
BC. Phạm Văn Cội
71659
37
BC. An Nhơn Tây
71660
38
BC. An Phú
71661
39
BC. Trung Lập
71662
40
BC. Phước Thạnh
71663
Mã Zip code Huyện Nhà Bè
1
BC. Trung tâm huyện Nhà Bè
73200
2
Huyện ủy
73201
3
Hội đồng nhân dân
73202
4
Ủy ban nhân dân
73203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
73204
6
TT. Nhà Bè
73206
7
X. Phước Kiển
73207
8
X. Phước Lộc
73208
9
X. Nhơn Đức
73209
10
X. Phú Xuân
73210
11
X. Long Thới
73211
12
X. Hiệp Phước
73212
13
BCP. Nhà Be
73250
14
BC. Phước Kiển
73251
15
BC. Hiệp Phước
73253
Mã Zip code Huyện Cần Giờ
1
BC. Trung tâm huyện Nhà Bè
73200
2
Huyện ủy
73201
3
Hội đồng nhân dân
73202
4
Ủy ban nhân dân
73203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
73204
6
TT. Nhà Bè
73206
7
X. Phước Kiển
73207
8
X. Phước Lộc
73208
9
X. Nhơn Đức
73209
10
X. Phú Xuân
73210
11
X. Long Thới
73211
12
X. Hiệp Phước
73212
13
BCP. Nhà Be
73250
14
BC. Phước Kiển
73251
15
BC. Hiệp Phước
73253
Trên đây là bảng mã ZIP code HCM mới nhất 2024 mà bạn có thể tham khảo và tra cứu. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể nắm bắt cho mình những thông tin hữu ích nhất.